Giới thiệu
Hai chiếc túi nhựa có thể trông giống hệt nhau — cùng kích thước, cùng màu, cùng độ dày — nhưng khi sử dụng, một chiếc lại dễ rách, còn chiếc kia có thể chứa hàng nặng mà không hề hấn gì.
Sự khác biệt nằm ở đâu?
Câu trả lời là độ bền.
Và độ bền không phải là cảm tính, mà được xác định qua các bài kiểm tra độ bền túi nhựa theo tiêu chuẩn quốc tế.
Tại Trường Phước Plastic, mọi sản phẩm túi đều trải qua quá trình kiểm định nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng ổn định, độ bền cao và phù hợp với yêu cầu xuất khẩu OEM/ODM.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ các phương pháp kiểm tra độ bền phổ biến, ý nghĩa của từng loại và lý do tại sao việc kiểm định là yếu tố không thể thiếu trong sản xuất túi nhựa chuyên nghiệp.
1. Tại sao cần kiểm tra độ bền túi nhựa
Công dụng của túi nhựa tưởng như đơn giản: chứa và bảo vệ sản phẩm.
Nhưng trong thực tế, túi phải chịu rất nhiều tác động: kéo giãn, va đập, đâm thủng, chịu tải trọng lớn hoặc chứa rác ướt.
Nếu túi yếu, hậu quả có thể là:
Rách, rò rỉ, ảnh hưởng đến vệ sinh sản phẩm.
Gây mất uy tín thương hiệu.
Tăng chi phí và lãng phí vật liệu.
Không đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu.
Do đó, kiểm tra độ bền túi nhựa là bước bắt buộc để đảm bảo mỗi túi đều đạt chuẩn về tải trọng, độ co giãn và khả năng chống rách.
2. Các yếu tố ảnh hưởng đến độ bền túi nhựa
Trước khi đi vào từng bài kiểm tra, cần hiểu rõ những yếu tố chính ảnh hưởng đến độ bền:
2.1. Loại nhựa
HDPE (High-Density Polyethylene): cứng, chịu kéo tốt, ít co giãn – phù hợp cho túi siêu thị, túi Thank You.
LDPE (Low-Density Polyethylene): mềm, dẻo, trong suốt – phù hợp túi giao hàng, túi mailer.
LLDPE (Linear Low-Density Polyethylene): cân bằng giữa độ dai và độ co giãn – lý tưởng cho túi rác và bao bì công nghiệp.
2.2. Độ dày màng film
Độ dày (micron/mil) có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu lực, nhưng không phải cứ dày hơn là bền hơn.
Cấu trúc màng, tỷ lệ pha trộn và công nghệ ép cũng ảnh hưởng đáng kể.
2.3. Kiểu hàn túi
Như đã chia sẻ ở bài trước, kiểu hàn (Flatseal, Starseal, Gusset) quyết định cách lực phân bổ khi túi chịu tải.
Một túi hàn hình sao có thể chịu tải tốt hơn dù mỏng hơn túi hàn phẳng.
2.4. Phụ gia và quy trình sản xuất
Các phụ gia như chống dính, chống trượt, UV hay tỷ lệ nhựa tái chế cũng tác động đến độ bền và tính linh hoạt của túi.
3. Các phương pháp kiểm tra độ bền túi nhựa phổ biến
Dưới đây là những bài kiểm tra được sử dụng rộng rãi trong ngành sản xuất bao bì trên thế giới.
3.1. Thử nghiệm kéo đứt (Tensile Strength Test)
Mục đích:
Đo lực kéo tối đa mà túi (hoặc màng film) chịu được trước khi đứt.
Cách thực hiện:
Cắt mẫu film, kẹp vào máy kéo, kéo giãn cho đến khi rách.
Kết quả:
Được tính bằng MPa (megapascal) — giá trị càng cao, vật liệu càng bền.
Ứng dụng:
Đảm bảo túi không bị đứt khi mang vật nặng.
Thông số tham khảo:
HDPE: 20–30 MPa
LDPE: 10–20 MPa
3.2. Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break)
Mục đích:
Đo độ dẻo – túi có thể kéo dài bao nhiêu % trước khi đứt.
Kết quả:
HDPE: 100–300%
LDPE/LLDPE: 300–600%
Ý nghĩa:
Một túi tốt phải có độ bền kéo cao và độ giãn dài đủ lớn để không bị rách khi chịu tải đột ngột.
3.3. Thử va đập bằng vật rơi (Dart Impact Test – ASTM D1709)
Mục đích:
Kiểm tra khả năng chống đâm thủng khi bị tác động mạnh.
Cách thực hiện:
Thả một vật hình cầu (dart) rơi từ độ cao cố định lên bề mặt film.
Kết quả:
Biểu thị bằng gram (g) – càng cao, khả năng chống đâm thủng càng tốt.
Ví dụ:
Túi rác 30 micron (LLDPE): 200–400 g.
Túi công nghiệp 60 micron: 600 g trở lên.
3.4. Thử đâm xuyên (Puncture Resistance Test)
Mục đích:
Đo lực cần thiết để một đầu nhọn xuyên thủng màng túi.
Cách thực hiện:
Dùng đầu dò kim loại ép từ từ xuyên qua film.
Kết quả:
Đơn vị N/mm hoặc lb/inch – càng cao, film càng dai.
Ứng dụng:
Quan trọng cho túi y tế, túi rác công nghiệp hoặc túi thú cưng.
3.5. Thử độ xé rách (Tear Resistance – ASTM D1922)
Mục đích:
Đo năng lượng cần thiết để vết rách lan rộng.
Cách thực hiện:
Máy dùng con lắc cắt rách mẫu film – đo năng lượng hấp thụ trong quá trình xé.
Kết quả:
HDPE: độ xé cao theo chiều dọc (ít giãn).
LDPE/LLDPE: đều theo hai chiều, khó rách hơn khi bị kéo xiên.
3.6. Kiểm tra tải trọng thực tế (Load Capacity Test)
Mục đích:
Xác định khả năng chịu tải của túi trong điều kiện thực tế.
Cách thực hiện:
Cho túi chứa nước, cát hoặc vật nặng đến khi túi biến dạng hoặc rách.
Ví dụ:
Túi HDPE 10 micron: 5–6 kg.
Túi rác LDPE 30 micron: 15–20 kg.
Túi Starseal LLDPE 50 micron: 25 kg trở lên.
4. Tiêu chuẩn quốc tế cho kiểm tra độ bền túi nhựa
|
Loại thử nghiệm |
Mã tiêu chuẩn |
Nội dung |
|---|---|---|
|
Kéo & giãn dài |
ASTM D882 / ISO 527 |
Đo độ bền kéo, độ co giãn |
|
Va đập vật rơi |
ASTM D1709 |
Đo khả năng chống đâm thủng |
|
Xé rách |
ASTM D1922 |
Đo năng lượng xé film |
|
Chịu tải |
ISO 7765 |
Đánh giá tải trọng tối đa |
|
Đâm xuyên |
ASTM D5748 |
Đo khả năng xuyên thủng film |
Tất cả các sản phẩm của Trường Phước Plastic đều được kiểm tra theo những tiêu chuẩn trên, đảm bảo phù hợp với yêu cầu xuất khẩu sang Mỹ, EU và Nhật Bản.
5. Độ dày và kiểu hàn ảnh hưởng thế nào đến kết quả kiểm tra
Film dày hơn thường chịu lực tốt hơn nhưng tốn vật liệu.
Kiểu hàn Starseal giúp phân bố tải trọng đều, hạn chế rách mép.
Nhựa LLDPE pha LDPE có thể đạt độ bền cao ở độ dày mỏng hơn.
Ví dụ:
Một túi Starseal 25 micron có thể đạt kết quả 400 g trong bài Dart Impact, trong khi túi Flatseal 35 micron chỉ đạt 300 g.
6. Kiểm soát chất lượng tại Trường Phước Plastic
Chúng tôi không chỉ kiểm tra thành phẩm mà giám sát chất lượng ngay từ khâu sản xuất.
6.1. Kiểm tra nguyên liệu đầu vào
Đánh giá độ sạch, độ ẩm và chỉ số chảy (MFI) của hạt nhựa.
6.2. Giám sát trực tuyến (Online Monitoring)
Cảm biến tự động đo độ dày, nhiệt độ và áp suất khi ép film.
6.3. Kiểm tra theo lô (Batch Test)
Mỗi lô hàng đều trải qua:
Kiểm tra kéo & giãn dài.
Thử va đập.
Thử tải trọng.
Soi lỗi pinhole hoặc rách mép hàn.
6.4. Ghi nhận và truy xuất nguồn gốc
Mỗi lô đều có mã Batch Number để theo dõi kết quả kiểm định, phục vụ khách hàng OEM/ODM.
7. Lợi ích của kiểm tra độ bền trong sản xuất OEM/ODM
7.1. Đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế
Khách hàng OEM từ Amazon, Walmart, Uline yêu cầu báo cáo test cụ thể – điều mà Trường Phước Plastic luôn cung cấp.
7.2. Giữ vững uy tín thương hiệu
Túi bị rách hoặc rò rỉ có thể làm ảnh hưởng hình ảnh doanh nghiệp.
Các bài test giúp đảm bảo sự ổn định giữa các lô hàng.
7.3. Tiết kiệm chi phí
Khi biết chính xác giới hạn chịu tải, doanh nghiệp có thể giảm độ dày hợp lý (downgauging) mà vẫn đảm bảo hiệu suất.
8. Kiểm tra độ bền và tính bền vững
Các bài kiểm tra giúp hướng đến sản xuất xanh và tối ưu vật liệu:
Giảm độ dày hợp lý: tiết kiệm 10–20% nhựa mà không giảm hiệu quả.
Tích hợp nhựa tái chế (PCR/PIR): thử nghiệm giúp đảm bảo độ bền không giảm.
Chứng nhận môi trường: dữ liệu kiểm định giúp đạt chứng nhận tái chế và tiêu chuẩn quốc tế.
Trường Phước Plastic luôn nghiên cứu công thức và công nghệ ép film mới để tạo ra túi bền hơn – nhẹ hơn – thân thiện hơn với môi trường.
9. Độ bền trung bình theo ứng dụng
|
Ứng dụng |
Chất liệu |
Độ dày |
Độ bền kéo |
Va đập |
Tải trọng |
|---|---|---|---|---|---|
|
Túi siêu thị |
HDPE |
10–15 µm |
20–25 MPa |
150–200 g |
5–6 kg |
|
Túi bán lẻ |
LDPE |
20–30 µm |
10–15 MPa |
200–300 g |
8–10 kg |
|
Túi rác hộ gia đình |
LLDPE |
25–40 µm |
15–20 MPa |
300–400 g |
15–20 kg |
|
Túi rác công nghiệp |
LLDPE |
60–100 µm |
18–25 MPa |
400–600 g |
25+ kg |
10. Cam kết chất lượng từ Trường Phước Plastic
Chất lượng không chỉ nằm ở sản phẩm, mà ở quy trình kiểm tra nghiêm ngặt và minh bạch.
Tại Trường Phước Plastic, mọi túi nhựa đều được:
Kiểm tra tiêu chuẩn ASTM & ISO.
Đảm bảo độ dày, độ bền và khả năng chống rách đồng đều.
Tối ưu hóa để thân thiện môi trường và tiết kiệm chi phí.
Chúng tôi cung cấp:
Kết luận
Độ bền của túi nhựa không chỉ là cảm nhận – mà là kết quả được chứng minh bằng thử nghiệm.
Nhờ quy trình kiểm tra độ bền túi nhựa theo tiêu chuẩn quốc tế, Trường Phước Plastic đảm bảo mỗi sản phẩm đến tay khách hàng đều đạt độ ổn định, tải trọng và chất lượng cao nhất.
Vì chất lượng thực sự không chỉ là lời hứa – mà là con số được kiểm chứng.
Trường Phước Plastic – The quality you can trust!
Website: truongphuocplastic.com / tpplasticusa.com
Email: info@truongphuocplastic.com / contact@tpplasticusa.com
Zalo/WhatsApp: (+84) 915 871 722 / (+1) 818 914 0351