Một cuộn film nhựa trông có vẻ hoàn hảo — phẳng mịn, trong suốt, đồng đều.
Nhưng liệu nó có thật sự đạt chuẩn về độ bền, độ dày, khả năng hàn mép và độ dai không?
Câu trả lời chỉ có thể đến từ kiểm định chất lượng film nhựa.
Tại Trường Phước Plastic, chúng tôi coi kiểm định không chỉ là bước cuối cùng, mà là quy trình xuyên suốt trong toàn bộ quá trình sản xuất.
Từ khâu chọn nguyên liệu, ép film, đến đóng gói thành phẩm — mọi công đoạn đều được theo dõi, đo lường và kiểm tra theo tiêu chuẩn ASTM, ISO, FDA và EU.
Bởi vì với chúng tôi, “chất lượng” không phải điều được giả định — mà là điều được chứng minh qua từng phép thử.
1. Mục đích của kiểm định chất lượng film nhựa
Kiểm định chất lượng film nhựa giúp đảm bảo mọi sản phẩm đều đạt yêu cầu kỹ thuật, ổn định về cơ lý và an toàn cho mục đích sử dụng.
Các mục tiêu chính bao gồm:
Đảm bảo độ bền kéo và độ dai.
Kiểm tra độ dày và độ đồng đều của film.
Đánh giá độ kín mép hàn và khả năng chịu va đập.
Kiểm tra độ trong, độ bóng, màu sắc.
Đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và môi trường.
Nói cách khác — kiểm định là cam kết chất lượng trong từng mét film xuất xưởng.
2. Kiểm định diễn ra ở mọi giai đoạn sản xuất
Tại Trường Phước Plastic, quy trình kiểm định chất lượng film nhựa được thực hiện liên tục ở ba cấp độ: đầu vào – trong quá trình – và đầu ra.
2.1. Kiểm tra nguyên liệu đầu vào
Trước khi đưa vào dây chuyền ép film, toàn bộ nguyên liệu được kiểm tra:
MFI (Melt Flow Index): đo độ chảy của nhựa.
Độ ẩm: đảm bảo hạt nhựa khô, không bọt khí.
Màu và phân tán phụ gia: đảm bảo đồng đều.
Tạp chất: loại bỏ lô nhựa không đạt.
Chỉ những nguyên liệu đạt tiêu chuẩn ASTM và chứng nhận nhà cung cấp mới được đưa vào sản xuất.
2.2. Kiểm soát trong quá trình ép film
Khi sản xuất, đội kỹ thuật theo dõi các thông số thời gian thực như:
Độ dày film (micron).
Đường kính bong bóng (với film thổi).
Nhiệt độ và tốc độ kéo.
Áp suất làm mát và độ căng cuộn.
Các cảm biến laser tự động đo liên tục và báo lỗi nếu phát hiện sai lệch, đảm bảo độ dày ổn định trong giới hạn ±3%.
2.3. Kiểm định thành phẩm
Sau khi ép, mỗi lô film được lấy mẫu kiểm tra trong phòng thí nghiệm QC (Quality Control).
Kết quả kiểm tra được ghi nhận và lưu trữ theo mã lô sản xuất, đảm bảo truy xuất nguồn gốc cho từng cuộn hàng.
3. Các phép thử cơ lý quan trọng theo tiêu chuẩn ASTM
3.1. Thử độ bền kéo – ASTM D882
Đo lực kéo cần thiết để làm đứt mẫu film.
Kết quả cho biết độ bền (MPa) và độ giãn dài (%), giúp xác định film có chịu được tải trọng, co giãn và va đập trong quá trình sử dụng hay không.
Ứng dụng:
Túi siêu thị, túi rác, film quấn pallet.
3.2. Thử khả năng chịu va đập – ASTM D1709
Dùng quả nặng rơi tự do lên mẫu film để đo độ bền chống thủng (Impact Resistance).
Mô phỏng tình huống thực tế như:
Túi bị rơi khi vận chuyển.
Bao bì chịu va chạm trong kho.
Film có chỉ số chịu va đập cao sẽ ít rách, bền hơn khi sử dụng.
3.3. Thử độ kháng xé – ASTM D1922
Kiểm tra khả năng chống rách lan.
Một vết cắt nhỏ được tạo sẵn, sau đó đo lực cần thiết để film bị xé toạc.
Kết quả giúp xác định độ dai của film khi gặp tác động cơ học — đặc biệt quan trọng với túi rác, túi công nghiệp và bao bì vận chuyển.
3.4. Thử độ bền mép hàn – ASTM F88
Đo lực cần thiết để tách mép hàn của túi.
Đây là bài kiểm tra quan trọng cho túi giao hàng, túi thực phẩm, đảm bảo không bung mép khi đóng gói hoặc vận chuyển.
3.5. Đo hệ số ma sát – ASTM D3354
Đo độ trượt của bề mặt film.
Giúp xác định film có quá trơn (khó in, khó hàn) hay quá dính (khó tách cuộn) không.
Thông số này được điều chỉnh bằng phụ gia trượt và chống dính (Slip & Anti-block) trong công thức ép film.
4. Kiểm tra vật lý và quang học
Bên cạnh độ bền cơ học, film nhựa còn phải đạt tiêu chuẩn về hình thức và cảm quan.
4.1. Độ dày và trọng lượng riêng
Film được đo bằng thước vi điện tử và máy quét laser.
Nếu độ dày sai lệch vượt quá ±3%, hệ thống sẽ tự động cảnh báo và dừng dây chuyền.
4.2. Độ trong suốt và độ bóng
Sử dụng máy đo quang học để xác định tỷ lệ truyền sáng (transparency) và độ mờ (haze).
Film có độ trong cao, độ bóng tốt giúp sản phẩm hiển thị đẹp và sang trọng hơn.
4.3. Độ đồng đều màu
Dùng máy đo màu spectrophotometer để kiểm tra độ đồng nhất của masterbatch, tránh tình trạng đốm hoặc sọc màu.
4.4. Kiểm tra bề mặt
Quan sát dưới ánh sáng mạnh để phát hiện lỗi:
Chấm đen, bọt khí.
Lỗ kim, gel nhựa.
Vết gợn, nếp nhăn.
Chỉ những cuộn film không có khuyết tật bề mặt mới được đóng gói xuất xưởng.
5. Kiểm tra an toàn và tiêu chuẩn môi trường
Trường Phước Plastic đặc biệt chú trọng tới tính an toàn và khả năng tái chế của film.
5.1. Kiểm tra an toàn thực phẩm
Các loại film dùng cho thực phẩm được kiểm định theo:
FDA 21 CFR 177.1520 (Hoa Kỳ)
EU Regulation 10/2011 (Châu Âu)
Thử nghiệm di trú (migration test) đảm bảo không có chất độc hại hay phụ gia di chuyển từ film sang thực phẩm trong quá trình bảo quản.
5.2. Kiểm định nhựa tái chế
Khi sử dụng nhựa PCR/PIR, film được kiểm tra để đảm bảo:
Không lẫn tạp chất, kim loại hoặc mùi lạ.
Độ bền kéo, độ dày tương đương nhựa nguyên sinh.
Điều này giúp khách hàng OEM/ODM yên tâm về chất lượng film tái chế mà vẫn thân thiện môi trường.
5.3. Thử nghiệm lão hóa và tia UV
Film dùng ngoài trời được thử nghiệm trong phòng chiếu sáng nhân tạo để mô phỏng điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Sau nhiều giờ chiếu UV và gia nhiệt, film vẫn phải giữ độ dẻo và màu sắc ổn định.
6. Lợi ích của kiểm định cho khách hàng OEM/ODM
Đối với đối tác OEM/ODM, kiểm định là cam kết chất lượng và uy tín thương hiệu.
Một lô film không đạt chuẩn có thể gây:
Hỏng bao bì trong quá trình vận chuyển.
Phàn nàn, trả hàng từ khách.
Tăng chi phí xử lý và tổn thất uy tín.
Trường Phước Plastic duy trì chính sách kiểm định nghiêm ngặt 100%, mỗi lô hàng đều có chứng nhận kết quả kiểm tra (QC Report) đi kèm.
7. Trang thiết bị kiểm định tại Trường Phước Plastic
Phòng QC của nhà máy được trang bị thiết bị đo kiểm từ các thương hiệu quốc tế như Instron, BYK, TQC Sheen, đáp ứng tiêu chuẩn ASTM và ISO.
|
Thiết bị |
Chức năng |
Tiêu chuẩn |
|---|---|---|
|
Máy đo kéo đứt (UTM) |
Kiểm tra độ bền, độ giãn |
ASTM D882 |
|
Máy rơi bi (Dart Drop) |
Đo khả năng chống thủng |
ASTM D1709 |
|
Máy xé Elmendorf |
Đo độ kháng xé |
ASTM D1922 |
|
Máy kiểm tra mép hàn |
Độ kín mép |
ASTM F88 |
|
Thước vi & Laser Gauge |
Độ dày film |
ISO 4593 |
|
Máy đo độ bóng / độ mờ |
Độ trong và bề mặt |
ASTM D1003 |
|
Máy đo hệ số ma sát (COF) |
Độ trượt |
ASTM D3354 |
Mọi thiết bị đều được hiệu chuẩn định kỳ, đảm bảo độ chính xác tuyệt đối trong từng phép đo.
8. Kiểm định giúp giảm lỗi và tăng hiệu suất sản xuất
Kiểm định chặt chẽ giúp:
Phát hiện lỗi sớm, giảm hao hụt nguyên liệu.
Tối ưu công thức phụ gia và tốc độ ép.
Tăng độ ổn định giữa các lô hàng.
Hỗ trợ đạt chứng nhận EPR, ISO 9001, ISO 22000.
Từ đó, khách hàng nhận được sản phẩm đồng nhất, đáng tin cậy và thân thiện môi trường.
9. Dữ liệu kiểm định – Nền tảng cải tiến liên tục
Tất cả kết quả kiểm tra được lưu trữ trên hệ thống kỹ thuật số.
Bộ phận R&D sử dụng dữ liệu này để phân tích xu hướng, cải thiện công thức và tối ưu hiệu suất ép film.
Đây là nền tảng giúp Trường Phước Plastic luôn duy trì chất lượng ổn định và đổi mới liên tục.
10. Minh bạch – Niềm tin của đối tác
Mỗi lô hàng xuất xưởng đều có giấy chứng nhận chất lượng (Certificate of Analysis) ghi rõ:
Loại nhựa và tỉ lệ phụ gia.
Kết quả kiểm định cơ lý.
Ngày sản xuất và số lô.
Nhờ hệ thống truy xuất minh bạch, khách hàng OEM có thể kiểm tra lại bất kỳ lô hàng nào — từ nguyên liệu đến thành phẩm.
Kết luận
Kiểm định chất lượng film nhựa không chỉ là một quy trình kỹ thuật, mà là nền tảng của sự tin cậy.
Nhờ hệ thống kiểm định nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn ASTM, ISO và FDA, Trường Phước Plastic đảm bảo mỗi cuộn film đều đạt độ bền, độ trong và độ ổn định cao nhất.
Vì chúng tôi tin rằng, chất lượng thật sự không đến từ lời hứa — mà đến từ từng phép đo được chứng minh trong phòng thí nghiệm.
Trường Phước Plastic – The quality you can trust!
Website: truongphuocplastic.com / tpplasticusa.com
Email: info@truongphuocplastic.com / contact@tpplasticusa.com
Zalo/WhatsApp: (+84) 915 871 722 / (+1) 818 914 0351