Trong kỷ nguyên mà “xanh” trở thành xu hướng toàn cầu, không phải doanh nghiệp nào cũng hiểu rõ rằng bền vững không chỉ là khẩu hiệu — mà là một hệ thống vận hành thực tế trong nhà máy.
Tại Trường Phước Plastic, chúng tôi xem “bền vững” là một cam kết có thể đo lường được — từ nguồn nguyên liệu, năng lượng sản xuất, cho đến vòng đời của từng cuộn Stretch Film, túi Mailer, túi nhựa và túi rác công nghiệp.
Khái niệm sản xuất nhựa bền vững không chỉ giúp giảm phát thải và tiết kiệm tài nguyên, mà còn mang lại giá trị lâu dài cho doanh nghiệp, khách hàng OEM/ODM và cộng đồng.
1. Sản xuất nhựa bền vững là gì?
Sản xuất nhựa bền vững là phương pháp sản xuất bao bì nhựa dựa trên ba yếu tố chính:
Tối ưu tài nguyên – giảm lượng nguyên liệu, điện năng và nước sử dụng.
Giảm phát thải – hạn chế CO₂ và chất thải trong quá trình sản xuất.
Thiết kế thông minh – tạo ra sản phẩm dễ tái chế, bền và sử dụng hiệu quả hơn.
Tại Trường Phước Plastic, triết lý này được áp dụng xuyên suốt quy trình — từ thiết kế, ép film, đóng gói, đến tái chế phế phẩm nội bộ.
2. Ba trụ cột của sản xuất nhựa bền vững
2.1. Hiệu suất nguyên liệu – Giảm mà vẫn mạnh
Một trong những mục tiêu trọng tâm là giảm khối lượng nhựa sử dụng mà vẫn đảm bảo tính năng cơ học.
Tối ưu độ dày (Lightweighting):
Các dòng Stretch Film và túi Mailer được tinh chỉnh công thức để giữ nguyên độ dai và khả năng kéo giãn, nhưng giảm tới 20% lượng nhựa tiêu thụ.
Điều này đồng nghĩa:
Ít nhựa hơn → ít khí thải hơn.
Cuộn film nhẹ hơn → giảm chi phí vận chuyển.
Kết hợp nhựa tái chế (PCR/PIR):
Trường Phước áp dụng công nghệ trộn nhựa nguyên sinh với nhựa tái chế sau tiêu dùng (PCR) và sau sản xuất (PIR).
Tất cả đều được kiểm định theo ASTM D882 / D1709 để đảm bảo độ bền tương đương nhựa nguyên sinh.
Tái chế phế phẩm nội bộ:
100% phế phẩm trong quá trình ép film được thu hồi và tái chế trực tiếp tại chỗ, giúp giảm thiểu rác thải và chi phí sản xuất.
2.2. Hiệu suất năng lượng – Giảm điện, giảm khí thải
Nhựa là ngành tiêu tốn năng lượng cao, nhưng công nghệ hiện đại đã giúp chúng tôi giảm mức tiêu thụ và phát thải đáng kể.
Dây chuyền ép film tiết kiệm điện:
Toàn bộ máy ép tại Trường Phước sử dụng động cơ VFD (Variable Frequency Drive) và vùng nhiệt tối ưu, giúp giảm đến 25% năng lượng tiêu thụ.
Tái sử dụng nhiệt:
Nhiệt sinh ra từ quá trình ép được thu hồi và dùng lại cho hệ thống sấy nhựa — giảm điện năng và chi phí vận hành.
Chiếu sáng thông minh:
Nhà máy chuyển sang đèn LED cảm biến và hệ thống điều khiển tự động, giúp giảm điện năng trong các khu vực không hoạt động.
Theo dõi dữ liệu carbon:
Mọi thông số điện, nước, nguyên liệu được số hóa, giúp tính toán dấu chân carbon (carbon footprint) cho từng tấn sản phẩm — cơ sở để báo cáo EPR và ISO 14001.
2.3. Thiết kế có trách nhiệm – Dễ tái chế, bền hơn
Sản phẩm bền vững không chỉ ít nhựa hơn, mà còn được thiết kế để tái chế và sử dụng lâu hơn.
|
Dòng sản phẩm |
Tính năng bền vững |
Lợi ích môi trường |
|---|---|---|
|
Film mỏng, co giãn cao |
Ít nguyên liệu, quấn chắc hơn |
|
|
Cấu trúc đơn lớp PE |
100% tái chế được |
|
|
Không pha tạp, dễ phân loại |
Dễ tái chế, không phát sinh vi nhựa |
|
|
Có hàm lượng nhựa tái chế |
Giảm phụ thuộc nhựa nguyên sinh |
Trường Phước ưu tiên cấu trúc mono-material (đơn vật liệu), giúp sản phẩm dễ tái chế trong các hệ thống phân loại hiện đại.
3. Các chỉ số đo lường bền vững
“Bền vững” không thể chỉ là lời nói — nó phải được đo lường bằng dữ liệu cụ thể.
3.1. Tỷ lệ sử dụng nguyên liệu (MUR)
Đo lượng nguyên liệu nhựa được chuyển hóa thành sản phẩm hoàn chỉnh.
Mục tiêu: >98%, chỉ 2% phế phẩm.
3.2. Cường độ năng lượng (EI)
Số kWh điện tiêu thụ trên mỗi tấn sản phẩm.
Mục tiêu: giảm 5% mỗi năm thông qua tối ưu quy trình.
3.3. Cường độ carbon (CI)
Lượng CO₂ phát thải cho mỗi tấn sản phẩm.
Tính toán theo tiêu chuẩn ISO 14064.
3.4. Tỷ lệ tái chế
Tỷ lệ nhựa PCR/PIR trong tổng sản lượng.
Trung bình đạt 25–30%, tùy theo loại túi/film.
3.5. Hiệu quả sử dụng nước
Tỷ lệ nước làm mát được tuần hoàn.
Hệ thống khép kín giúp tái sử dụng >85% lượng nước.
Những chỉ số này được cập nhật định kỳ và lưu trữ trong hệ thống số hóa, giúp khách hàng OEM có thể kiểm tra dữ liệu minh bạch bất cứ lúc nào.
4. Chứng nhận và tiêu chuẩn hỗ trợ bền vững
|
Tiêu chuẩn |
Mục tiêu |
Ý nghĩa |
|---|---|---|
|
ISO 14001 |
Quản lý môi trường |
Kiểm soát chất thải, khí thải và năng lượng |
|
ISO 50001 |
Quản lý năng lượng |
Giảm cường độ điện tiêu thụ |
|
ASTM D6400 |
Nhựa phân hủy sinh học |
Xác thực khả năng phân hủy an toàn |
|
EPR Compliance |
Trách nhiệm tái chế |
Báo cáo sản lượng tái chế minh bạch |
|
RoHS & REACH |
An toàn hóa chất |
Không chứa chất độc hại, kim loại nặng |
Nhờ tuân thủ hệ thống tiêu chuẩn này, Trường Phước Plastic không chỉ đạt chuẩn xuất khẩu mà còn khẳng định năng lực sản xuất nhựa bền vững theo tiêu chuẩn toàn cầu.
5. Sản phẩm bền hơn – Ít rác hơn
Một sản phẩm bền vững không chỉ “ít nhựa hơn” mà phải dùng được lâu hơn và hiệu quả hơn.
Túi rác dày, dai hơn → giảm số lượng túi phải dùng.
Stretch Film có độ giữ tải cao → ít rách, ít thay cuộn.
Túi Mailer tái sử dụng được → kéo dài vòng đời sản phẩm.
Chúng tôi gọi đây là hiệu quả độ bền (durability efficiency) — tiêu chí giúp giảm rác thải nhựa từ gốc thay vì chỉ tập trung vào tái chế.
6. Dữ liệu và công nghệ trong quản lý bền vững
Mọi dây chuyền tại Trường Phước đều được tích hợp cảm biến và phần mềm giám sát MES (Manufacturing Execution System).
Hệ thống này theo dõi:
Mức tiêu thụ điện, nước, nguyên liệu.
Tỷ lệ phế phẩm và nhựa tái chế.
Dữ liệu phát thải CO₂ theo thời gian thực.
Từ đó, bộ phận R&D có thể phân tích, tối ưu quy trình và lập báo cáo môi trường (ESG) chính xác cho khách hàng OEM và cơ quan quản lý.
7. Hợp tác với chuỗi cung ứng xanh
Trường Phước Plastic chỉ hợp tác với các nhà cung cấp nhựa nguyên liệu có chứng nhận môi trường, như ExxonMobil, Dow Chemical, LG Chem.
Tất cả masterbatch, phụ gia và bao bì phụ trợ đều tuân thủ RoHS, REACH và Prop 65, đảm bảo an toàn cho con người và môi trường.
8. Hướng tới sản xuất tuần hoàn
Chúng tôi đang từng bước xây dựng mô hình sản xuất tuần hoàn, nơi mọi phế phẩm đều được tái sử dụng trong chu trình mới.
Các bước đã triển khai:
Tái chế nội bộ phế phẩm ép film.
Phân loại nhựa tái chế theo cấp chất lượng.
Liên kết đối tác tái chế để thu hồi nhựa sau tiêu dùng (PCR).
Mô hình này giúp giảm phụ thuộc vào nhựa nguyên sinh và phù hợp với chính sách EPR & kinh tế tuần hoàn của châu Âu.
9. Giáo dục khách hàng và thị trường
Trường Phước không chỉ sản xuất sản phẩm “xanh”, mà còn giúp khách hàng hiểu và sử dụng bao bì bền vững đúng cách.
Tư vấn độ dày tối ưu cho từng ứng dụng.
Hướng dẫn ký hiệu tái chế và hướng xử lý trên bao bì.
Cung cấp tùy chọn hàm lượng nhựa tái chế cho khách hàng OEM.
Sự hợp tác này biến bền vững thành trách nhiệm chung giữa nhà sản xuất và người tiêu dùng.
10. Tương lai của sản xuất nhựa bền vững
Khi các quy định như thuế carbon và EPR bắt buộc được áp dụng rộng rãi, sản xuất bền vững sẽ không còn là lựa chọn — mà là điều kiện sống còn.
Trường Phước Plastic đang đầu tư vào:
Công nghệ AI và năng lượng tái tạo.
Theo dõi vòng đời sản phẩm (LCA).
Nhựa sinh học và tái chế hóa học.
Chúng tôi không chạy theo xu hướng, mà chủ động tạo ra một nền sản xuất nhựa hiện đại, minh bạch và có trách nhiệm.
Kết luận
Đối với Trường Phước Plastic, sản xuất nhựa bền vững không chỉ là hướng đi — mà là kim chỉ nam trong mọi hoạt động.
Từ tối ưu nguyên liệu, tiết kiệm năng lượng, đến thiết kế tái chế, chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm vừa chất lượng, vừa thân thiện môi trường cho khách hàng toàn cầu.
Bền vững không chỉ là “ít nhựa hơn” – mà là sản xuất thông minh hơn, sạch hơn và minh bạch hơn.
Trường Phước Plastic – The quality you can trust!
Website: truongphuocplastic.com / tpplasticusa.com
Email: info@truongphuocplastic.com / contact@tpplasticusa.com
Zalo/WhatsApp: (+84) 915 871 722 / (+1) 818 914 0351